Uncategorized

Phân biệt các loại gỗ công nghiệp phổ biến – MDF, MFC, HDF.

Ngày nay, các sản phẩm nội thất gia đình hay văn phòng hầu hết được sản xuất từ gỗ công nghiệp như MFC, MDF, và HDF. Mỗi loại gỗ có đặc điểm riêng biệt về chất lượng, giá cả và ứng dụng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác nhau giữa chúng. Dưới đây là thông tin chi tiết giúp bạn phân biệt các loại gỗ công nghiệp phổ biến này.


1. Gỗ công nghiệp MFC

MFC (Melamine Faced Chipboard) là ván dăm được phủ lớp nhựa Melamine, mang lại bề mặt nhẵn bóng, chống xước và dễ lau chùi.

  • Ván MFC là gì? So sánh giữa MDF và MFC trong sản xuất

Đặc điểm nổi bật

  • Nguyên liệu: Gỗ rừng trồng ngắn ngày như keo, bạch đàn, cao su.
  • Quy trình sản xuất: Gỗ được băm thành dăm, kết hợp keo và ép cường độ cao, sau đó phủ Melamine lên bề mặt.
  • Kích thước tiêu chuẩn: 1220mm x 2440mm, độ dày phổ biến 18mm và 25mm.

Phân loại

  • MFC thường: Thường dùng cho bàn làm việc, bàn học, tủ tài liệu.
  • MFC lõi xanh: Chống ẩm tốt, dùng cho tủ bếp, tủ toilet.

Ưu điểm

  • Chống mối mọt, cong vênh.
  • Bề mặt đa dạng màu sắc, dễ vệ sinh.
  • Giá thành hợp lý, thân thiện với môi trường.

Nhược điểm

  • Chịu nước kém.
  • Không bền như gỗ tự nhiên.

Ứng dụng

  • Nội thất văn phòng: Bàn làm việc, tủ hồ sơ.
  • Nội thất gia đình: Tủ bếp, tủ áo, tủ lavabo.
    Gỗ MFC là gì? Những ứng dụng của gỗ công nghiệp MFC

2. Gỗ công nghiệp MDF

MDF (Medium Density Fiberboard) là ván sợi mật độ trung bình, được làm từ gỗ nghiền thành bột sợi.
Ván gỗ công nghiệp MDF Thái Lan

Đặc điểm nổi bật

  • Nguyên liệu: Gỗ vụn, nhánh cây, chất kết dính, parafin wax, phụ gia chống mối mọt.
  • Quy trình sản xuất: Bột gỗ trộn keo và ép thành tấm với kích thước chuẩn 1220mm x 2440mm, độ dày từ 6mm đến 25mm.

Phân loại

  • MDF trơn: Thường được sơn PU hoặc phủ bề mặt trang trí.
  • MDF chống ẩm: Phù hợp nơi có độ ẩm cao như tủ bếp, tủ nhà tắm.
  • MDF Veneer: Dán lớp Veneer lên bề mặt, tạo vân gỗ tự nhiên.

Ưu điểm

  • Dễ sơn màu, tạo dáng cong.
  • Bề mặt nhẵn mịn, không cong vênh, mối mọt.
  • Giá thành thấp hơn gỗ tự nhiên.

Nhược điểm

  • Khả năng chịu nước kém (trừ MDF chống ẩm).
  • Không trạm trổ được họa tiết cầu kỳ.

Ứng dụng

  • Nội thất gia đình: Bàn, ghế, giường, tủ.
  • Showroom, cửa hàng: Sản phẩm cần nhiều màu sắc.
    Gỗ công nghiệp MDF có tốt không? Ứng dụng trong sản xuất nội thất

3. Gỗ công nghiệp HDF

HDF (High-Density Fiberboard) là ván sợi mật độ cao, được tạo từ 80-85% gỗ tự nhiên.
Gỗ HDF là gì? Đặc điểm và cách phân biệt gỗ HDF? - Gỗ Nhựa Thuận Phát

Đặc điểm nổi bật

  • Nguyên liệu: Bột gỗ tự nhiên, chất kết dính, phụ gia chống mối mọt.
  • Quy trình sản xuất: Bột gỗ ép dưới áp suất cao, tạo thành tấm gỗ mịn, cứng, độ dày 6mm – 24mm.

Ưu điểm

  • Chống ẩm tốt nhất trong 3 loại.
  • Cách âm, chịu nhiệt cao.
  • Bề mặt nhẵn bóng, màu sắc đa dạng.

Nhược điểm

  • Giá thành cao hơn MFC và MDF.
  • Không trạm trổ chi tiết phức tạp.

Ứng dụng

  • Nội thất phòng học, phòng ngủ.
  • Sàn gỗ, cửa gỗ cao cấp.
    Giá tủ gỗ công nghiệp HDF quần áo

So sánh gỗ MFC, MDF và HDF

Đặc điểm MFC MDF HDF
Độ mịn bề mặt Thô, không mịn Mịn Rất mịn
Chịu ẩm Trung bình (MFC lõi xanh tốt hơn) Tốt hơn (MDF chống ẩm) Rất tốt
Khả năng chịu nước Kém Kém Tốt hơn
Ứng dụng Nội thất văn phòng, gia đình Nội thất cần sơn, phủ màu Nội thất cao cấp, sàn gỗ
Giá thành Thấp Trung bình Cao

Kết luận

Việc lựa chọn giữa MFC, MDF và HDF phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách.

  • MFC: Phù hợp nội thất văn phòng, giá rẻ.
  • MDF: Linh hoạt trong thiết kế, phù hợp nội thất gia đình.
  • HDF: Lựa chọn tối ưu cho nội thất cao cấp, yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao.

Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để chọn được loại gỗ phù hợp nhất cho không gian sống và làm việc của bạn!

Liên hệ Nội thất IDhome


Website NỘI THẤT IDHOME: idhome.com.vn